Các loại vải Linen phổ biến hiện nay và ưu nhược điểm

1. Vải linen là vải gì?

Vải linen được sản xuất hoàn toàn tự nhiên, cụ thể là được dệt từ sợi của cây lanh. Do đó người Việt thường gọi vải linen là vải lanh. Linen là một trong những chất liệu may mặc được sáng tạo và sử dụng đầu tiên trên thế giới. Kết cấu sợi vải linen tương đối to và chặt tay. Vải linen hay vải lanh xuất xứ từ Thụy Sĩ. Những người dân ở đây sẽ lấy thân cây lanh gần các hồ nước để tách nhỏ thành sợi. Các sợi lanh nhỏ được tập hợp thành những sợi dài, sau đó dệt nên vải linen. Dần về sau vải linen du nhập vào các nước tại Châu Á và trong đó có Việt Nam.

2. Đặc điểm của chất vải linen

Vải linen an toàn khi sử dụng bởi đặc tính an toàn và thân thiện với môi trường. Vải linen có độ bền cao từ 5,5 đến 6,5 gm/den, thấm hút mồ hôi khá tốt, thoáng khí và mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Chất linen nhẹ, mềm mát và có khả năng chịu nhiệt tốt. Ngoài ra, giá cả của loại vải này rất hợp lý,  phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.

3. Ưu/nhược điểm của vải linen

Vải linen trở thành chất liệu vải “quốc dân” được ứng dụng phổ biến trên thị trường nhờ những ưu điểm nổi trội sau:

  • Được đánh giá cao về khả năng thấm hút và giải phóng hơi nước giúp bề mặt quần áo nhanh khô hơn.
  • Linen với bảng thành phần tự nhiên rất thân thiện với môi trường, có thể tự phân hủy khi không còn sử dụng.
  • Vải lanh không kén da.
  • Vải có độ bóng tự nhiên làm cho trang phục thêm sang trọng. Nhìn bằng mắt thường, những sản phẩm được tạo nên từ vải linen sẽ nổi bật hơn những loại vải khác.

Xét về nhược điểm:

  • Vải linen có một nhược điểm lớn nhất là khả năng chống ma sát kém. Nguyên nhân là do kết cấu dệt kim thường thấy của các loại vải tự nhiên. Nếu trong quá trình sử dụng vải gây trầy xước, bề mặt vải sẽ mất đi độ bóng vốn có.
  • Linen có thể co rút sau khi giặt nếu không được chăm sóc đúng cách, dẫn đến sự co và biến dạng của sản phẩm

4. Các loại vải linen phổ biến nhất hiện nay

Sau khi tìm hiểu vải linen là gì, chúng ta cần biết cách phân loại chất liệu này. Cụ thể:

 Vải linen bột

Linen bột được biết đến là loại vải mềm mại, mát mẻ và được sử dụng cho những bộ trang phục mùa hè. Chất vải lanh này có nhược điểm là dễ nhăn và bị phai màu nhanh. Mặc dù vậy, vải linen bột vẫn được ứng dụng làm vải may chăn màn, vải may mặc,…

 Vải linen ướt

Vải linen ướt có những đặc điểm tương đồng của vải lanh, mịn màng và êm ái. Tuy nhiên, linen ướt rất dễ bị co rút vải sau khi giặt. Điều này đồng nghĩa với việc độ bền cũng bị hạn chế và không thích hợp để may những họa tiết cầu kì lên trên.

Vải linen tưng

Vải lanh tưng mềm, độ bền cao và giữ màu rất lâu. Sau nhiều lần giặt, linen tưng sẽ không bị co rút vải. Nhờ có những ưu điểm này, linen tưng luôn là sự lựa chọn ưu tiên của các nhà thiết kế.

 Vải linen lụa

Vải linen lụa, hay còn gọi lanh lụa. Đây được xem là một loại vải cao cấp với sự pha trộn giữa chất lanh và lụa. Linen lụa mềm mại và phù hợp với mọi loại da. Loại vải này thường được dùng để may khăn choàng, áo dài và các loại váy có giá trị cao.

 Vải linen xước

Linen xước thường được gọi là linen đũi. Nâu là màu sắc phổ biến của vải linen xước. Kiểu dệt xước của linen đũi tạo điểm nhấn riêng biệt trên bề mặt vải. Vì thế, vải linen xước chủ yếu được ứng dụng để may trang phục linen cao cấp như quần tây hoặc vest mỏng.

5. Cách phân biệt/nhận biết vải linen

Để nhận biết vải linen, bạn có thể chú ý những điều sau:

  • Màu nguyên bản của vải linen là trắng ngà, nâu vàng, mộc hoặc xám. Do đó, những loại vải màu trắng tinh không phải là linen thật.
  • Kết cấu sợi lanh rỗng khiến cho vải linen cháy rất chậm khi bị đốt. Mùi cháy giống như giấy, sau khi đốt hết sẽ có lớp tro mềm như tro của sợi bông.
  • Mặt vải êm và mịn màng, không có xơ vải, sợi vải liên kết chắc chắn, đảm bảo thoáng khí nhưng không rời rạc hay nhăn nhúm.